HỆ THỐNG CHU TINH THẠCH (SPIDER ARTIFACT)
- Chu Tinh Thạch là một hệ thống tính năng mới được cập nhật ở Season 18.
- Khi trang bị đủ 7 loại chúng sẽ kích hoạt tính năng thưởng và sẽ hỗ trợ tăng sức mạnh cho nhân vật của bạn lên nhiều.
- Có thể thu được Chu Tinh Thạch khi bạn tham gia "Sự Kiện Varka" (nhấn để xem chi tiết).
- Khi trang bị đủ bộ sẽ +100 tất cả các chỉ số.
PHẦN THƯỞNG TỪ HỘP SỰ KIỆN VARKA | ||
CHU TINH THẠCH | TÍNH NĂNG | TỶ LỆ |
THỨ 1 | Tăng phòng thủ: 1 ~ 10 Tăng tránh né: 1 ~ 10 Tăng phòng thủ cơ bản: 1 ~ 10 Giảm sát thương: 1 ~ 10 | 8.80% |
THỨ 2 | Tăng Sức Mạnh: 1 ~ 10 Tăng Nhanh Nhẹn: 1 ~ 10 Tăng Thể Lực: 1 ~ 10 Tăng Năng Lượng: 1 ~ 10 Tăng Chỉ Huy: 1 ~ 10 | 8.68% |
THỨ 3 | Tăng Máu tối đa: 1 ~ 10 Tăng Mana tối đa: 1 ~ 10 Tăng AG tối đa: 1 ~ 10 Tăng SD tối đa: 1 ~ 10 | 6.40% |
THỨ 4 | Tăng sát thương hoàn hảo: 1 ~ 10 Tăng sát thương chí mạng: 1 ~ 10 Tăng tốc độ tấn công: 1 ~ 10 Tăng sát thương kỹ năng: 1 ~ 10 | 6.40% |
THỨ 5 | Tăng phòng thủ nguyên tố: 1 ~ 10 Tăng công nguyên tố: 1 ~ 10 Tăng tránh né nguyên tố: 1 ~ 10 Tăng chính xác nguyên tố: 1 ~ 10 | 4.80% |
THỨ 6 | Tăng công Vật Lý/Phép tối thiểu: 1 ~ 10 Tăng công Vật Lý/Phép tối đa: 1 ~ 10 Tăng công Vật Lý/Phép: 1 ~ 10 Tăng sức nguyền rủa tối thiểu: 1 ~ 10 Tăng sức nguyền rủa tối đa: 1 ~ 10 Tăng sức nguyền rủa: 1 ~ 10 | 4.80% |
THỨ 7 | Tăng công Vật Lý/Phép tối đa: 1 ~ 10 Tăng công Vật Lý/Phép: 1 ~ 10 Tăng sức nguyền rủa tối đa: 1 ~ 10 Tăng sức nguyền rủa: 1 ~ 10 | 0.12% |
ĐÁ CƯỜNG HÓA TINH THẠCH x5 |
| 10.00% |
ĐÁ CƯỜNG HÓA TINH THẠCH x1 |
| 50.00% |
- Ngoài ra bạn có thể chế tạo ra Chu Tinh Thạch từ Mảnh Chu Tinh Thạch.
- Sẽ chế tạo ra ngẫu nhiên Tinh Thạch từ cấp 1 ~ 7.
CHẾ TẠO CHU TINH THẠCH NGUYÊN LIỆU
NGỌC
ZEN
TỶ LỆ
KẾT QUẢ
MẢNH CHU TINH THẠCH
x50 Ngọc Sáng Tạo
10.000.000
80%
Nhận ngẫu nhiên
Tinh Thạch (1~7)
TỶ LỆ RA TÍNH NĂNG TRÊN CÁC CHU TINH THẠCH CHU TINH THẠCH THỨ 1 TỶ LỆ Tăng phòng thủ 30% Tăng tránh né 30% Tăng phòng thủ cơ bản 20% Giảm sát thương 20% CHU TINH THẠCH THỨ 2 Tăng Sức Mạnh 20% Tăng Nhanh Nhẹn 20% Tăng Thể Lực 20% Tăng Năng Lượng 20% Tăng Chỉ Huy 20% CHU TINH THẠCH THỨ 3 Tăng Máu tối đa 20% Tăng Mana tối đa 20% Tăng AG tối đa 30% Tăng SD tối đa 30% CHU TINH THẠCH THỨ 4 Tăng sát thương hoàn hảo 39.997% Tăng sát thương chí mạng 40% Tăng tốc độ tấn công 0.003% Tăng sát thương kỹ năng 20% CHU TINH THẠCH THỨ 5 Tăng phòng thủ nguyên tố 20% Tăng công nguyên tố 20% Tăng tránh né nguyên tố 30% Tăng chính xác nguyên tố 30% CHU TINH THẠCH THỨ 6 Tăng công Vật Lý/Phép tối đa 20% Tăng công Vật Lý/Phép tối thiểu 10% Tăng công Vật Lý/Phép 20% Tăng sức nguyền rủa tối đa 20% Tăng sức nguyền rủa tối thiểu 10% Tăng sức nguyền rủa 20% CHU TINH THẠCH THỨ 7 Tăng công Vật Lý/Phép tối đa 30% Tăng công Vật Lý/Phép 20% Tăng sức nguyền rủa tối đa 30% Tăng sức nguyền rủa 20%
PHẦN THƯỞNG HỘP CHU TINH THẠCH (THỨ 6 & 7) | ||
TÊN VẬT PHẨM | TỶ LỆ | |
Chu Tinh Thạch (Thứ 6) | 88% | |
Chu Tinh Thạch (Thứ 7) | 12% | |
Sum | 100% |
PHẦN THƯỞNG HỘP CƯỜNG HÓA CHU TINH THẠCH | ||
TÊN VẬT PHẨM | TỶ LỆ | |
x25 Đá Cường Hóa Chu Tinh Thạch | 100% |
TỶ LỆ CẤP TÍNH NĂNG MỖI KHI N NG CẤP MỖI CẤP SẼ TĂNG +1 CHỈ SỐ TƯƠNG ỨNG (1 ~ 10) CHO 10 CẤP ĐỘ | ||||||||||
TÍNH NĂNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Tăng phòng thủ | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng tránh né | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng phòng thủ cơ bản | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Giảm sát thương | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng Sức Mạnh | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng Nhanh Nhẹn | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng Thể Lực | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng Năng Lượng | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng Chỉ Huy | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng Máu tối đa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng Mana tối đa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng AG tối đa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng SD tối đa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng sát thương hoàn hảo | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng sát thương chí mạng | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng tốc độ tấn công | 0.80% | 33.00% | 33.00% | 33.00% | 0.2% | - | - | - | - | - |
Tăng sát thương kỹ năng | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng phòng thủ nguyên tố | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng công nguyên tố | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng tránh né nguyên tố | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng chính xác nguyên tố | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng công Vật Lý/Phép tối đa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng công Vật Lý/Phép tối thiểu | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng công Vật Lý/Phép | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng sức nguyền rủa tối đa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng sức nguyền rủa tối thiểu | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng sức nguyền rủa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng công Vật Lý/Phép tối đa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng công Vật Lý/Phép | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng sức nguyền rủa tối đa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
Tăng sức nguyền rủa | 1.8% | 6% | 10% | 15% | 17% | 20% | 15% | 10% | 5% | 0.2% |
BẢNG TỶ LỆ N NG CẤP CHU TINH THẠCH TINH THẠCH SẼ BỊ GIẢM ĐI 1 CẤP KHI N NG CẤP THẤT BẠI | ||||
TINH THẠCH | NGUYÊN LIỆU | SỐ ZEN CẦN | TỶ LỆ | KẾT QUẢ |
CẤP +0 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x 1 | 1,000,000 | 100% | Tinh Thạch +1 |
CẤP +1 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x3 | 1,500,000 | 100% | Tinh Thạch +2 |
CẤP +2 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x 5 | 2,000,000 | 95% | Tinh Thạch +3 |
CẤP +3 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x7 | 2,500,000 | 95% | Tinh Thạch +4 |
CẤP +4 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x9 | 3,000,000 | 95% | Tinh Thạch +5 |
CẤP +5 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x11 | 3,500,000 | 90% | Tinh Thạch +6 |
CẤP +6 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x13 | 4,000,000 | 90% | Tinh Thạch +7 |
CẤP +7 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x15 | 4,500,000 | 90% | Tinh Thạch +8 |
CẤP +8 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x17 | 5,000,000 | 85% | Tinh Thạch +9 |
CẤP +9 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x19 | 5,500,000 | 85% | Tinh Thạch +10 |
CẤP +10 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x21 | 6,000,000 | 80% | Tinh Thạch +11 |
CẤP +11 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x23 | 6,500,000 | 80% | Tinh Thạch +12 |
CẤP +12 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x25 | 7,000,000 | 75% | Tinh Thạch +13 |
CẤP +13 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x27 | 7,500,000 | 75% | Tinh Thạch +14 |
CẤP +14 | Đá Cường Hóa Tinh Thạch x29 | 8,000,000 | 60% | Tinh Thạch +15 |